Ngày sinh:
20/7/1954
Giới tính:
Nam
Quê quán:
xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Dân tộc:
Kinh
Ngày vào Đảng:
12/5/1982
Trình độ lý luận chính trị:
Cao cấp
Trình độ chuyên môn:
Cử nhân Kinh tế
Chức vụ:
- Ủy viên Bộ Chính trị: Khóa XI, XII, XIII
- Ủy viên Trung ương Đảng: Khóa X, XI, XII, XIII
- Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam (từ 4/2021)
- Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh (từ 4/2021)
- Ủy viên Thường vụ Quân ủy Trung ương, Ủy viên Thường vụ Đảng ủy Công an Trung ương
- Đại biểu Quốc hội: Khóa XI, XIII, XIV, XV
Quốc hội khóa XIV
- Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
- Tỷ lệ trúng cử: 99,48%
Quốc hội khóa XV
- Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
- Tỷ lệ trúng cử: 96,65%