Ngày sinh:
19/8/1958
Giới tính:
Nam
Quê quán:
xã Cẩm Kim, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Dân tộc:
Kinh
Ngày vào Đảng:
4/2/1983
Trình độ lý luận chính trị:
Cao cấp
Trình độ chuyên môn:
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh, Kỹ sư Xây dựng
Chức vụ:
- Ủy viên Trung ương Đảng: Khóa XI, XII
- Bí thư Thành ủy Đà Nẵng (10/2017 - 10/2020)
- Đại biểu Quốc hội: Khóa XIV
Quốc hội khóa XIV
- Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
- Tỷ lệ trúng cử: 81,88%
TÓM TẮT QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
- 10/1976 - 9/1979: Nhập ngũ tại E34, F473
- 10/1979 - 9/1980: Học văn hóa tại Binh đoàn 12
- 10/1980 - 9/1985: Học viên ngành xây dựng tại Học viện Kỹ thuật Quân sự
- 10/1985 - 12/1991: Công tác tại D25, Cục Tham mưu, Bộ Tư lệnh Quốc phòng, cấp bậc Đại úy
- 1/1992 - 7/1994: Công tác tại phòng Xuất nhập khẩu, Tổng công ty Vinaconex
- 8/1994 - 10/1996: Giám đốc chi nhánh Vinaconex tại Đà Nẵng
- 11/1996 - 9/2006: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Công ty Cơ giới lắp máy và xây dựng thuộc Tổng công ty Vinaconex
- 10/2006 - 4/2008: Tổng Giám đốc, Phó Bí thư Đảng ủy Tổng công ty Vinaconex
- 5/2008 - 9/2010: Phó Bí thư Thành ủy Đà Nẵng khóa XIX, nhiệm kỳ 2005-2010
- 10/2010 - 11/2010: Phó Bí thư Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
- 11/2010 - 12/2010: Bí thư Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
- 1/2011 - 6/2012: Ủy viên Trung ương Đảng khóa XI, Bí thư Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
- 7/2012 - 1/2015: Ủy viên Trung ương Đảng khóa XI, Bí thư Tỉnh ủy Sơn La khóa XIII, nhiệm kỳ 2010-2015
- 2/2015 - 4/2016: Ủy viên Trung ương Đảng khóa XI, XII, Phó Trưởng Ban Kinh tế Trung ương
- 4/2016 - 10/2017: Ủy viên Trung ương Đảng khóa XII, Bí thư Ban Cán sự Đảng, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
- 10/2017 - 10/2020: Đồng chí được phân công giữ chức vụ Bí thư Thành ủy Đà Nẵng khóa XXI, nhiệm kỳ 2015-2020.